Các loại thép không gỉ (inox) theo pha kim loại

Phân loại thép không gỉ (inox – thép trắng) theo pha kim loại

 

 

Thông tin chung về thép không gỉ

Phân loại theo pha kim loại

Thành phần hợp kim trong inox

1. Thép không gỉ Austenitic: Fe-Cr-Ni (Mo)

Những hợp kim này là loại thép không gỉ phổ biến nhất vì khả năng tạo hình vượt trội, chống ăn mòn và khả năng hàn. Tất cả đều không từ tính trong điều kiện ủ.

Tỷ lệ hợp kim: C 0,10% – 16% Cr 28% – 3,5% Ni 32% – (Mo 7%)

2. Thép không gỉ Ferritic: Fe-Cr- (Mo)

Thép không gỉ Ferritic có hàm lượng carbon thấp, với crôm (và molypden) là nguyên tố hợp kim chính.

Chúng không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt và luôn có từ tính.

Tỷ lệ hợp kim: C 0,08% – 10,5% Cr 30% – (Mo 4,5%)

3. Austenitic –  Ferritic (Duplex): Fe-Cr-Ni (Mo)-N

Cấu trúc vi mô của thép không gỉ song công bao gồm hỗn hợp hai pha austenite và ferrite. Chúng thể hiện các đặc tính của cả hai pha với độ bền và độ dẻo cao hơn. Nitơ được thêm vào để cung cấp sức bền và cũng hỗ trợ khả năng hàn. Chúng có từ tính và không thể làm cứng bằng cách xử lý nhiệt.

Tỷ lệ hợp kim: C 0,03% – 21% Cr 26% – 3,5% Ni 8% – (Mo 4,5%) – N 0,35%

4. Thép không gỉ Martensitic: Fe-Cr- (Mo-Ni-V)

Các hợp kim này có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng.

Cấu trúc Martensic thu được là magiê.

Tỷ lệ hợp kim: C 1,2% – 11,5% Cr 17% – (Mo ≤ 1,8% – Ni 6% – V 0,2%)

 

Các loại que hàn được sử dụng để hàn inox – thép trắng

Philstain 307

Philstain 310

Philstain 312

Philarc 308L

Philarc 309L

Philarc 316L

Tin Liên Quan